Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
biến thiên


1 dt. Sự thay đổi lớn lao: những biến thiên trong lịch sử.

2 Ä‘gt. (Các biến trong toán há»c) thay đổi giá trị.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.